000 -LEADER |
fixed length control field |
01472nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006298 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140903s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Mỹ Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2011 - 2020 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Mỹ Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội tác động đến việc sử dụng đất của huyện. Biến đổi khí hậu tại huyện Mộ Đức giai đoạn 2001 - 2012.. Hiện trạng sử dụng đất và biến động các loại đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |