Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2011 - 2020 (Biểu ghi số 6298)

000 -LEADER
fixed length control field 01472nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006298
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140903s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Mỹ Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến việc thực hiện quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2011 - 2020
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Võ Thị Mỹ Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 83.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội tác động đến việc sử dụng đất của huyện. Biến đổi khí hậu tại huyện Mộ Đức giai đoạn 2001 - 2012.. Hiện trạng sử dụng đất và biến động các loại đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha