Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn Kiện Đảng Toàn Tập. (Biểu ghi số 63)

000 -LEADER
fixed length control field 01307nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000063
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103915.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 61
Item number VK
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng Sản Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn Kiện Đảng Toàn Tập.
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng Sản Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 45, 1984
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 510tr
Dimensions 22cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập 45 phản ánh hoạt động lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng trong năm 1984.Với 57 tài liệu,gồm các nghi quyết, quyết định, chỉ thị, thông báo, báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, bài phát biểu của Tổng bí thư Lê Duẩn, bài phát biểu của đồng chí Trường Chinh tại Hội nghị lần thứ sáu và Lời khai mạc của Tổng Bí thư Lê Duẩn tại Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng Sản Việt Nam
Form subdivision Văn kiện đại hội Đảng Cộng Sản Việt Nam
Chronological subdivision 1984
Geographic subdivision Việt Nam
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam.Đảng Cộng Sản Việt Nam
General subdivision Văn kiện
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008140 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha