Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

VAC tầm cao mới của nghề làm vườn (Biểu ghi số 630)

000 -LEADER
fixed length control field 01086nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000630
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104149.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63-630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title VAC tầm cao mới của nghề làm vườn
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.257
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: VAC là mô hình sản xuất nông nghiệp mang nhiều ý nghĩa tích cực trên các phương diện kinh tế, xã hội và môi trường. Thiết kế và xây dựng VAC. Các biện pháp kỹ thuật áp dụng trong VAC.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element VAC
General subdivision Mô hình sản xuất nông nghệp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010936 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010937 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010938 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010939 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010942 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010943 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010944 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010945 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004298 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004299 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha