Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu diễn biến tài nguyên rừng giai đoạn 2005 - 2013 tại hai xã Phước Hòa và Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 6311)

000 -LEADER
fixed length control field 01525nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006311
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140904s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ích Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu diễn biến tài nguyên rừng giai đoạn 2005 - 2013 tại hai xã Phước Hòa và Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Đặng Ích Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.,pl
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 83 - 84.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội tại khu vực nghiên cứu. Xây dựng bản đồ hiện trạng rừng ở các thời điểm 2005, 2010 và 2013. Phân tích biến động hiện trạng rừng ở hai giai đoạn 2005 - 2010 và 2010 - 2013. Nghiên cứu các nhân tố làm biến động tài nguyên rừng giai đoạn 2005 - 2013. Đề xuất các giải pháp quản lý, bảo vệ và phát triển rừng hiệu quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01199 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha