Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong (Biểu ghi số 632)

000 -LEADER
fixed length control field 01274nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000632
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104150.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 638.1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Hữu Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong
Statement of responsibility, etc. Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu và phát triển ong Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Sinh học ong mật. Dụng cụ nuôi ong. Kỹ thuật nuôi ong cổ truyền và cách bắt ong rừng về nuôi. Kỹ thuật nuôi ong hiện đại. Kỹ thuật tạo chúa, chia đàn. Sâu, bệnh và kẻ thù hại ong mật. Cây nguồn mật đối với nghề nuôi ong. Thu hoạch và chế biến các sản phẩm ong.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ong mật
General subdivision Kỹ thuật nuôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Huyền
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010886 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010887 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010889 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010892 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010894 2023-10-19 2018-03-15 Sách in 1 2023-10-04

Powered by Koha