000 -LEADER |
fixed length control field |
01702nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140905s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bích Lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của Trichoderma và Pseudomonas đến sinh trưởng, phát triển và bệnh thối trắng Sclerotium RolfsII, thối đen cổ rể Aspergillus Niger hại lạc tại Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bích Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Thu Hà. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 71 - 74. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của chế phẩm sinh học Trichoderma và Pseudomonas đến sinh trưởng phát triển; đến năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của các công thức thí nghiệm. Ảnh hưởng của chế phẩm sinh học Trichoderma và Pseudomonas trong phòng trừ bệnh thối trắng cổ rễ do Sclerotium rolfsii Sacc thối đen cổ rễ do Aspergillus niger. Đánh giá hiệu quả kinh tế của chế phẩm sinh học Trichoderma và Pseudomonas của các công thức thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |