Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình sản xuất cây cao su tại tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 6329)

000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006329
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095219.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140905s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình sản xuất cây cao su tại tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 84.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện đất đai, thời tiết của tỉnh Quảng Nam. Hiện trạng sản xuất cây cao su; cơ cấu bộ giống: tình hình sinh trưởng, phát triển và chống chịu của các giống đang trồng hiện nay. Đánh giá
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Luận văn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha