000 -LEADER |
fixed length control field |
01224nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000633 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104150.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.932 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi thỏ Newzealand California & thỏ lai ở gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Ý nghĩa kinh tế của chăn nuôi thỏ. Một số đặc điểm sinh học của thỏ. Giới thiệu tính năng sản xuất của một số giống thỏ. Kỹ thuật chăn nuôi thỏ ngoại và thỏ lai. Kỹ thuật trồng và chế biến một số loại cây thức ăn nuôi thỏ. Phòng và trị bệnh cho thỏ. Sử dụng và chế biến các loại sản phẩm của thỏ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thỏ California |
General subdivision |
Kỹ thuật chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thỏ Newzealand |
General subdivision |
Kỹ thuật chăn nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|