000 -LEADER |
fixed length control field |
01625nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140906s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Hồng Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình giao đất và hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp sau khi giao của các xã vùng đệm vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Hồng Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 73 - 75. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội khu vực nghiên cứu. Đánh giá tình hình giao đất lâm nghiệp; tình hình quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp sau khi giao cho các hộ gia đình tại các xã Vùng đệm VƯờn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Đánh giá tác động của kết quả giao đất lâm nghiệp. Những vấn đề tồn tại sau khi giao đất và đề xuất giải pháp hoàn thiện quá trình thực hiện giao đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |