000 -LEADER |
fixed length control field |
01408nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006332 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140906s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hợp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng và đề xuất giải pháp thực hiện Redd+ tại tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hợp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 88. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
ĐIều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tiềm năng tài nguyên rừng; tiềm năng tích lũy carbon rừng và tình hình thực hiện Redd+ của tỉnh QUảng Bình. Từ đó đề xuất các giải pháp thực hiện Redd+ tại tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giảm mất rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |