Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tiềm năng và đề xuất giải pháp thực hiện Redd+ tại tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 6332)

000 -LEADER
fixed length control field 01408nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006332
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095220.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140906s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hợp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tiềm năng và đề xuất giải pháp thực hiện Redd+ tại tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hợp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 88.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. ĐIều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tiềm năng tài nguyên rừng; tiềm năng tích lũy carbon rừng và tình hình thực hiện Redd+ của tỉnh QUảng Bình. Từ đó đề xuất các giải pháp thực hiện Redd+ tại tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảm mất rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha