000 -LEADER |
fixed length control field |
01568nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006333 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140906s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp quản lý, sử dụng đất lâm nghiệp bền vững sau khi triển khai nghị định 200 của Chính phủ tại chi nhánh lâm trường Bố Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 89 - 90. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội. Tình hình quản lý sử dụng đất lâm nghiệp của lâm trường. Quá trinh hoạt động của Lâm trường sau khi triển khai Nghị định 200 của Chính Phủ. Nghiên cứu thực trạng tranh chấp và lấn chiếm đất trên địa bàn lâm trường quản lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |