Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

So sánh năng suất một số giống lạc trong vụ Đông Xuân 2012 - 2013 tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6335)

000 -LEADER
fixed length control field 01498nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006335
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140906s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title So sánh năng suất một số giống lạc trong vụ Đông Xuân 2012 - 2013 tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.,pl
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 76 - 80
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng của các giống lạc mới thông qua các chỉ tiêu sinh lý, sinh trưởng về thân, lá, cành. Đánh giá khả năng cải tạo đất: số lượng nốt sần/cây,...Đánh giá khả năng ra hoa, tạo quả, năng suất của các giống lạc mới. Đánh giá một số đặc trưng về hình thái và phẩm chất của các giống lạc mới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha