Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng các chế độ tưới nước đến giống lúa CH207 và sự phát thải khí nhà kính tại Quảng Nam (Biểu ghi số 6338)

000 -LEADER
fixed length control field 01365nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006338
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095224.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140906s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nghi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng các chế độ tưới nước đến giống lúa CH207 và sự phát thải khí nhà kính tại Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nghi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 79.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ảnh hưởng cúa các chế độ tưới nước đến thời gian sinh trưởng, đến chiều cao cây; đến khả năng đẻ nhành, khả năng ra lá; đến năng suất và khả năng phát thải khí nhà kính của giống lúa CH207.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ tưới nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát thải nhà kính
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01196 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha