Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm (Biểu ghi số 634)

000 -LEADER
fixed length control field 00835nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000634
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104150.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636-03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tấn Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về Thụ tinh nhân tạo lợn, bò, trâu, ngựa, dê,cừu, gà và thủy cầm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Thụ tinh nhân tạo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
General subdivision Thụ tinh nhân tạo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010918 2020-12-14 2018-03-15 Sách in 2 2020-12-03  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010921 2022-09-30 2018-03-15 Sách in 2 2022-09-21 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010923 2020-01-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-12-31  

Powered by Koha