Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng quản lý tài nguyên rừng đến sinh kế của người dân xã A Vương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 6341)

000 -LEADER
fixed length control field 01485nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006341
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095226.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Trịnh Nguyễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng quản lý tài nguyên rừng đến sinh kế của người dân xã A Vương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Trương Trịnh Nguyễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Nam Thắng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 83 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Xác định thực trạng công tác quản lý tài nguyên rừng và sinh kế. Phân tích vai trò của các bên liên quan trong quản lý tài nguyên rừng. Từ đó đề xuất giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng ở huyện Tây Giang, Quảng Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01235 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha