000 -LEADER |
fixed length control field |
01485nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006349 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095230.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Vạn Nhánh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình bệnh hại và biện pháp quản lý bệnh chết nhanh cây gừng ở Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp, chuyên ngành khoa học cây trồng: 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Vạn Nhánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.81-85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình phát triển và bệnh hại gừng trên địa bàn. Khảo nghiệm các loại thuốc phòng trừ bệnh vi khhuẩn héo xanh chết nhanh ở cây gừng. Hiệu quả kinh tế và xây dựng mô hình quản lý bệnh hai gừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh chết nhanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |