000 -LEADER |
fixed length control field |
01616nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006352 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095231.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Trung Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố sinh thái đến tái sinh loài cây trám trắng (Canarium Album (Lour.) Raeusch) tại huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Trung Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr.pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.96 - 100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc của lâm phần. Nghiên cứu mối quan hệ sinh thái loài Trám trắng với các loài khác trong tổ thành. Nghiên cứu tái sinh rừng, phân tích các nhân tố sinh thái ảnh hưởng tới tái sinh cây Trám trắng. Đề xuất giải pháp lâm sinh nhằm phục hồi, làm giàu rừng và phát triển rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Trám trắng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Trám trắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tái sinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |