000 -LEADER |
fixed length control field |
01576nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006353 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Minh Quảng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kỹ thuật trồng rừng loài keo lá liềm (Acacia crassicarpa A.Cunn.ex Benth) trên vùng đất cát ven biển huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Minh Quảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 79 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Lệ Thủy. Nghiên cứu thời vụ trồng rừng; kỹ thuật làm đất; biện pháp bón phân trồng rừng; kỹ thuật chăm sóc rừng của loài keo lá liềm trên vùng đất cát ven biển huyện Lệ Thủy. Đề xuất hướng dẫn kỹ thuật trồng rừng Keo lá liềm trên vùng đất cát ven biển huyện Lệ Thủy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loài keo lá liềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát ven biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |