000 -LEADER |
fixed length control field |
01853nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006355 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095233.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Hán |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kiến thức bản địa trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng của người dân miền núi huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Hán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 91 - 92. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, cộng đồng dân cư vùng núi và hiện trạng tài nguyên rừng ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Tìm hiệu nét đặc trưng của người dân miền núi trong mối quan hệ với rừng, đất rừng trên địa bàn nghiên cứu. Những kiến thức, kinh nghiệm bản địa của người dân trong khai thác và sử dụng tài nguyên sinh vật rừng và đất rừng. Đánh giá những mặt tác động từ tập quán khai thác và sử dụng tài nguyên rừng và đất rừng đến khả năng bảo tồn và phát triển bền vững. Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng và đất rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |