Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thị trường bất động sản tại thành phố Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6361)

000 -LEADER
fixed length control field 01485nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006361
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095236.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Chánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thị trường bất động sản tại thành phố Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Chánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 97 - 90.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả và phân tích về TT BĐS. Mô tả các loại hình của TT BĐS, tình hình hoạt động và hiệu quả của TT BĐS trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi. Đối chiếu các văn bản pháp lý liên quan đến BĐS, phân tích các ưu khuyết điểm của TT BĐS. Đề xuất giải pháp phát triển TT BĐS tại thành phố Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trưởng bất động sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha