000 -LEADER |
fixed length control field |
01703nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006364 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sinh kế hộ và sự tác động của người dân vào tài nguyên rừng tại xã Xuân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Nam Thắng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 89 - 91. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về điều kiện, kinh tế xã hội của xã Xuân Trạch. Nghiên cứu thực trạng phát triển sinh kế hộ gia đình tại xã Xuân Trạch. Nghiên cứu những tác động vào tài nguyên rừng và các hình thức bảo vệ tài nguyên rừng tại khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng của người dân vùng đệm xã Xuân Trạch. Đề xuất các giải pháp cải thiện sinh kế hộ của người dân địa phương và các hình thức quản lý bảo vệ tài nguyên rừng bền vững tại khu vực PN - KB. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |