Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá sinh trưởng và khả hấp thụ carbon của rừng keo tai tượng (Acacia mangium wild) tại huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 6367)

000 -LEADER
fixed length control field 01631nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006367
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá sinh trưởng và khả hấp thụ carbon của rừng keo tai tượng (Acacia mangium wild) tại huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Tùng Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định đặc điểm và mô hình sinh trưởng của rừng keo tai tượng được gây trồng tại huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam. Xác định và xây dựng mô hình sinh khối, trữ lượng carbon của rừng keo tai tượng ở khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng suất mô hình rừng trồng keo tai tượng trên địa bàn nghiên cứu, đồng thời xác định hướng chi trả dịch vụ môi trường dựa trên khả năng hấp thu carbon của rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Keo tai tượng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Keo tai tượng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01210 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha