000 -LEADER |
fixed length control field |
01698nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006370 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Kim Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của chính sách đất đai đến quá đô thị hóa tại thành phố Quảng Ngãi giai đoan 2006- 2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Kim Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 83 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Quảng Ngãi; đánh giá hiện trạng sử dụng đất và quá trình chuyển đổi đất đai tại thành phố Quảng Ngãi giai đoạn 2006 - 2012. Nghiên cứu quá trình đô thị hóa tại thành phố Quảng Ngãi. Phân tích các nhóm chinh sách đất đai của trung ương, địa phương đã được áp dụng. Đề xuất một số giải pháp để hoàn thiện các chính sách đất đai nhằm thúc đấy quá trình đô thị hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |