000 -LEADER |
fixed length control field |
02025nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006373 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc định giá đất đến công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng tại một số dự án trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 94 - 97. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội, hiện trạng sử dụng đất và biến động đất đai của thành phố Tam Kỳ năm 2012. Thực trạng công tác bồi thường, giải phóng mặt bẳng; công tác định giá đất và giá đất tại thành phố Tam Kỳ giai đoạn 2007 - 2012. Đánh giá ảnh hưởng của định giá đất đến công tác bồi thường, giải phóng mặt bẳng tại thành phố Tam Kỳ giai đoạn 2007 - 2012 thông qua dự án nghiên cứu. Đánh giá công tác bồi thường, giải phóng mặt bẳng của các dự án nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả định giá đất đến công tác bồi thường, giải phóng mặt bẳng tại thành phố Tam Kỳ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |