Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả các mô hình kinh tế trang trại vùng gò đồi huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 6374)

000 -LEADER
fixed length control field 01645nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006374
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095243.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả các mô hình kinh tế trang trại vùng gò đồi huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Lê Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.87 - 88
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Bố Trạch, những thuận lợi, khó khăn đối với phát triển kinh tế nông nghiệp. Phân loại trang trại về quy mô, cơ cấu sản xuất và loại hình sản phẩm. Tình hình quản lý sử dụng các nguồn lực trong các loại hình trang trại. Đầu tư cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc phát triển kinh tế và các giải pháp cho việc phát triển kinh tế trang trại trên địa bàn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế trang trại
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế trang trại
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha