000 -LEADER |
fixed length control field |
01703nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006375 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Hữu Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất của một số dự án tại huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Hữu Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 76. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về tình hình điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội và tình hình quản lý nhà nước về đất đai tại huyện ĐIện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất trước và sau khi thực hiện các dự án trên địa bàn nghiên cứu. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất về mặt kinh tế, xã hội và môi trường của một số dự án nghiên cứu tại huyện Điện Bàn. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất của các dự án trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |