Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng và các giải pháp quản lý đối với việc gây nuôi các loài động vật hoang dã ở địa bàn tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 6377)

000 -LEADER
fixed length control field 01502nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006377
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095245.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng và các giải pháp quản lý đối với việc gây nuôi các loài động vật hoang dã ở địa bàn tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Mạnh Đạt.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội tỉnh Quảng Bình liên quan đến vấn đề nghiên cứu. Đánh giá hiện trạng các loài động vật hoang dã được gây nuôi trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. Hiện trạng công tác quản lý của cơ quan chức năng. Đề xuất các giải pháp quản lý việc gây nuôi động vật hoang dã trên địa bàn tỉnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật hoang dã
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha