000 -LEADER |
fixed length control field |
01786nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006379 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Duẫn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá xung đột về chia sẽ lợi ích trong quản lý rừng và đề xuất giải pháp quản lý rừng thích hợp ở huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Duẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của khu vực nghiên cứu. Đánh giá thực trạng của các hình thức quản lý rừng tự nhiên ở huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Xác định và phân tích các xung đột trong quản lý rừng tự nhiên tại vùng nghiên cứu. Vai trò của các bên liên quan trong quản lý rừng tự nhiên trên địa bàn cấp huyện. Đề xuất giải pháp chia sẽ lợi ích để hạn chế xung đột trong sử dụng tài nguyên rừng nhằm góp phần quản lý rừng theo hướng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng tự nhiên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |