000 -LEADER |
fixed length control field |
01502nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006382 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hùng Thiêng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả của công tác giao đất lâm nghiệp tại huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2007 - 2012. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hùng Thiêng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81 - 83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. Tình hình quản lý, sử dụng và giao đất lâm nghiệp trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả việc quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp tại địa bàn huyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |