Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả của công tác giao đất lâm nghiệp tại huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2007 - 2012. (Biểu ghi số 6382)

000 -LEADER
fixed length control field 01502nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006382
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095247.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140909s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hùng Thiêng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả của công tác giao đất lâm nghiệp tại huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2007 - 2012.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Phạm Hùng Thiêng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. Tình hình quản lý, sử dụng và giao đất lâm nghiệp trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả việc quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp tại địa bàn huyện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha