000 -LEADER |
fixed length control field |
01820nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006383 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Văn Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ chế chia sẽ lợi ích giữa VQG Phong Nha - Kẻ Bàng và người dân địa phương tại 2 xã Sơn Trạch và Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của Vườn Quốc Gia (VQG) Phong Nha - Kẻ Bàng. Đánh giá hiện trạng trữ lượng các loài lâm sản ngoài gỗ (LSNG) tại phân khu dịch vụ hành chính - VQG Phong Nha - Kẻ Bàng. Đánh giá mức độ bảo tồn, sử dụng và khai thác tài nguyên thiên nhiên tại khu vực này. Nghiên cứu các đối tượng chia sẽ và vai trò của các bên liên quan trong việc chia sẽ lợi ích quản lý, bảo vệ và phát triển rừng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng tự nhiên |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VQG Phong Nha - Kẻ Bàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn, sử dụng tài nguyên thiên nhiên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |