000 -LEADER |
fixed length control field |
01960nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006386 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095249.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ái Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và bố trí tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ái Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 79 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của quận Thanh Khê. Giới thiệu các dự án nghiên cứu. Đánh giá quá trình thực hiện công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và bố trí tái định cư của các dự án nghiên cứu trên địa bàn quận Thanh Khê. Ảnh hưởng của công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và bố trí tái định cư của người dân có đất bị thu hồi của các dự án nghiên cứu trên địa bàn quận Thanh Khê. Đề xuất các giải pháp cho việc thực hiện chính sách bồi thường, giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và bố trí tái định cư đạt hiệu quả cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |