000 -LEADER |
fixed length control field |
01078nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000639 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.932 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.126 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Khái quát về nuôi thỏ và nghề nuôi thỏ. Kỹ thuật công tác giống. Thức ăn và cách nuôi dưỡng thỏ. Bệnh tật ở thỏ và cách phòng trị bệnh. Tổ chức sản xuất và quản lý kinh tế chăn nuôi thỏ. Chế biến sử dụng các sản phẩm của thỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thỏ |
General subdivision |
Kỹ thuật chăn nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|