000 -LEADER |
fixed length control field |
01555nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006390 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm quản lý, phát triển thị trường nhà đất tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 95 - 97. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về điều kiện tự nhiên và tình hình kinh tế xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng. Tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. Nghiên cứu thực trạng thị trường nàh đất tại quận Ngũ Hành Sơn. Đề xuất một số giải pháp nhằm quản lý và phát triển thị trường nhà đất tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường nhà đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |