000 -LEADER |
fixed length control field |
01774nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Ngọc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trước và sau khi dồn điền đổi thửa ở huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Namất một số giải pháp nhằm quản lý, phát triển thị trường nhà đất tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Ngọc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 75 - 77. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn huyện. Tình hình sản xuất nông nghiệp năm 2012. Đánh giá công tác thực hiện dồn điền đổi thửa tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. Tác động và hiệu quả của dồn điền đổi thửa tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp sau khi thực hiện công tác dồn điền đổi thửa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dồn điển đổi thửa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |