000 -LEADER |
fixed length control field |
01412nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006392 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Đức Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch bất động sản trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2008 - 2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Đức Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 86. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội, tình hình quản lý sử dụng đất của địa bàn quận Cẩm Lệ. Xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt dộng giao dịch bất động sản trên địa bàn quận Cẩm Lệ. Đề xuất một số giải pháp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao dịch bất động sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |