000 -LEADER |
fixed length control field |
01482nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006398 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Võ Tiến Sơn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở tại thành phố Quy Nhơn tỉnh BÌnh Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Võ Tiến Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, tình hình quản lý và sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn. Thực trạng đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn nghiên cứu. Phân tích hiệu quả, hạn chế và đề xuất một số giải pháp đối với công tác đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác đấu giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |