Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở tại thành phố Quy Nhơn tỉnh BÌnh Định (Biểu ghi số 6398)

000 -LEADER
fixed length control field 01482nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006398
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140909s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Võ Tiến Sơn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng công tác đấu giá quyền sử dụng đất ở tại thành phố Quy Nhơn tỉnh BÌnh Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Võ Tiến Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, tình hình quản lý và sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn. Thực trạng đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn nghiên cứu. Phân tích hiệu quả, hạn chế và đề xuất một số giải pháp đối với công tác đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực trạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác đấu giá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha