000 -LEADER |
fixed length control field |
01557nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006403 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Toan |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng ảnh viễn thám có độ phân giải cao thành lập bản đồ địa hình và đánh giá biến động tài nguyên đất xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đã Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Toan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.85-87 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng sử dụng đất, thành lập bản đồ biến động sử dụng đất từ ảnh Landsat. Điều chỉnh hệ quy chiếu và chọn vùng nghiên cứu, xây dựng mô hình DEM. Đề xuất quy trình thành lập bản đồ địa chính và bản đồ biến động đất đai từ ảnh viễn thám có độ phân giải cao kết hợp với công nghệ Gis. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảnh viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gis |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độ phân giải cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |