Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa khu vực liên chiểu, Đà Nẵng giai đoạn 2005 - 2012 (Biểu ghi số 6405)

000 -LEADER
fixed length control field 01636nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006405
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095259.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140909s2013 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Công
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa khu vực liên chiểu, Đà Nẵng giai đoạn 2005 - 2012
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 72 - 73.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội và đô thị hóa của quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. Đánh giá sự biến động tài nguyên đất trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa giai đoạn 2005 - 2012 của quận Liên Chiểu , thành phố Đà Nẵng. Đề xuất giải pháp quy hoạch, quản lý, sử dụng đất đai có hiệu quả tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng giai đoạn tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha