000 -LEADER |
fixed length control field |
01587nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006408 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140910s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả các mô hình rừng trồng cây bản địa lá rộng tại khu vực đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 107 - 110. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hoạt động sản xuất lâm nghiệp tỉnh Phú Yên. Đánh giá thực trạng một số mô hình cây bản địa lá rộng chủ yếu hiện đang được gây trồng trên vùng đất trống đồi núi trọc ven biển tỉnh Phú Yên. Đề xuất một số mô hình cây bản địa lá rộng phục vụ cho chương trình trồng rừng trên vùng đất trống đồi núi trọc ven biển tỉnh Phú Yên. Những bài học kinh nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình rừng trồng cây bản địa lá rộng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu vực đồi núi ven biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |