Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp (Biểu ghi số 641)

000 -LEADER
fixed length control field 01263nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000641
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 37
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.7
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học Chuyên nghiệp
Remainder of title ( Tài liệu lưu hành nội bộ )
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.332 - 333
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản. Phòng chống tệ nạn mại dâm. Các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến phòng, chống tệ nạn mại dâm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục giới tính
General subdivision Văn bản pháp luật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mại dâm ( Tệ nạn xã hội )
General subdivision Biện pháp phòng chống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tệ nạn xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha