000 -LEADER |
fixed length control field |
01165nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006411 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140912s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Đường |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chăn nuôi cơ bản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Đường, Hoàng Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Vinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
25cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đại cương về cơ thể và sinh lý vật nuôi. Giống gia súc và công tác giống vật nuôi. Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi. Kỹ thuật chăn nuôi trâu bò, chăn nuôi lợn và gia cầm. Phòng và trị bệnh cho vật nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Mai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|