Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công dụng và kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc một lá mầm (Biểu ghi số 6427)

000 -LEADER
fixed length control field 01225nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006427
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140915s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đức
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công dụng và kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc một lá mầm
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đức,..[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số nét về cây thuốc một lá mầm. Kỹ thuật trồng một số loại cây thuốc một lá mầm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Một lá mầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Diên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Minh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nam Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thái Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Đăng Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Ngọc Diệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Cảnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030714 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030715 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030716 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030717 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030718 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030720 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030721 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030722 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030723 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030724 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha