Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tập bản vẻ thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học K7 - 1 và K7 - 2 (Biểu ghi số 643)

000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000643
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102904.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665.7
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Khải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tập bản vẻ thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học K7 - 1 và K7 - 2
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Vũ Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Nông nghiệp. Dự án hỗ trợ chương trình khí sinh học cho ngành chăn nuôi ở một số tỉnh Việt Nam; Bộ Hợp tác và Phát triển - Hà Lan. Tổ chức phát triển Hà Lan - SNV
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu 6 kiểu thiết bị công trình khí sinh học nhỏ: Nắp cố định và nắp nổi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí sinh học
General subdivision Bản vẻ thiết kế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vũ Thuận
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011617 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011618 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011619 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha