000 -LEADER |
fixed length control field |
01132nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006440 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140916s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Linh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang nuôi cá nước ngọt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về nuôi cá nước ngọt. Kỹ thuật nuôi, thiết kế và xây dựng ao nuôi cá. Chọn giống - loài và thả giống, quản lý thức ăn và chất lượng nước ao nuôi. Một số bệnh thường gặp và phương pháp phòng trị. Kỹ thuật nuôi kết hợp các đối tượng cá nước ngọt trong ao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cá nước ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|