000 -LEADER |
fixed length control field |
01006nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006445 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140917s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Subordinate unit |
Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ trong nông nghiệp và phát triển nông thôn giai đoạn 1996-2000 |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Chiến lược hợp tác quốc gia với nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
523tr, |
Dimensions |
29cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
General subdivision |
khoa học công nghệ |
Chronological subdivision |
1996-2000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triên nông thôn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|