000 -LEADER |
fixed length control field |
00978nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140922s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 62 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Hương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đảng cộng sản Việt Nam - Chặng đường qua hai thế kỷ |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
866tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm các nội dung sau: Đảng cộng sản Việt Nam - Chặng đường qua hai thế kỷ (1930 - 2006); Ủy viên Ban chấp hành Trung ương Đảng từ ngày thành lập Đảng đến Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X; Ban châp hành Trung ương Đảng các khóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|