000 -LEADER |
fixed length control field |
01137nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006450 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140922s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc, tôn giáo và đại đoàn kêt trong cách mạng Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
585tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được chia làm 4phan gồm: Phần 1 nói về Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và tôn giáo. Phần 2 là các bài nghiên cứu của nhiều tác giả với chủ đề Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc. Phần 3 cũng như phần 2 nhưng nói về tôn giáo. Phần 4 là về Chủ tịch và Đại chính sách mà Người khởi xướng và lãnh đạo, chính sách Đại đoàn kết, phát huy sức mạnh đoàn kêt toàn dân tộc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LỊch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|