000 -LEADER |
fixed length control field |
00784nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006451 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140922s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hà Thanh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hà Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479tr. |
Dimensions |
26cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách đáp ứng phần nào nhu câu tìm kiếm tư liệu cho cuộc vận động: học tập tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|