Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế Nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp Việt Nam (Biểu ghi số 649)

000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630:33
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Quang Huyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế Nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lâm Quang Huyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Đặc điểm và triển vọng của sản xuất nông nghiệp. Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp. Kinh tế nông hộ - Trang trại ở Việt Nam. Kinh tế hợp tác xã và HTXNN ở Việt Nam.Vai trò nhà nước đối với kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế nông hộ
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế hợp tác
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011644 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011645 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha