000 -LEADER |
fixed length control field |
00998nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006529 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140929s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
450.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục Thống kê |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2013 |
Remainder of title |
Statiscal yearbook of Vietnam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
935tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tổng cục Thống kê |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm số hiệu chính thức của cả nước trong năm 2013 về các lĩnh vực như: Dân số mới nhất và lao động, đất đai, khí hậu, chỉ số giá, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước, y tế văn hóa... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
General subdivision |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2013 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niêm giám |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |